DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2022-2023
13:40 18/07/2022DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT | |||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||
ĐƠN VỊ: 07 - THPT Nguyễn Trãi | |||||||||||||||||||
TT | Số báo danh | Họ và | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh (Tỉnh hoặc Thành phố) |
Năm lớp 9 | NV1 | NV2 | Điểm Ưu tiên, KK | Ghi chú Ưu tiên gì? |
Điểm | Tổng cộng | Trúng tuyển | |||||
Học tại trường | Huyện/ Thị | Văn | Anh | Toán | |||||||||||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (12) | (13) | (16) | (17) | (19) | (20) | (21) | (22) | (23) | (24) | |
1 | 070002 | NGUYỄN ĐÀM HOÀI | AN | Nữ | 13/03/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 4.40 | 7.25 | 19.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
2 | 070003 | NGUYỄN HÀ | AN | Nữ | 08/07/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 6.00 | 7.00 | 5.50 | 18.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
3 | 060038 | NGUYỄN PHẠM THIÊN | ÂN | Nữ | 01/07/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 5.25 | 7.80 | 5.75 | 18.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
4 | 060039 | NGUYỄN THỤY HỒNG | ÂN | Nữ | 05/10/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 06 | 07 | 7.00 | 4.40 | 7.75 | 19.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
5 | 070009 | DƯƠNG GIA | ÂN | Nam | 16/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 5.90 | 6.25 | 18.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
6 | 070010 | DƯƠNG THIÊN | ÂN | Nam | 01/09/2007 | Kiên Giang | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.10 | 5.75 | 18.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
7 | 060019 | PHÙNG THỊ BẢO | ANH | Nữ | 14/05/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 06 | 07 | 7.00 | 6.70 | 6.75 | 20.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
8 | 060020 | NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 15/08/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 06 | 07 | 6.50 | 6.20 | 7.75 | 20.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
9 | 060021 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | ANH | Nữ | 20/09/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 06 | 07 | 8.00 | 5.40 | 6.25 | 19.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
10 | 060025 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 16/07/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 06 | 07 | 7.25 | 7.90 | 5.50 | 20.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
11 | 070012 | AN TRANG VÀNG | ANH | Nữ | 15/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.50 | 6.60 | 7.75 | 20.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
12 | 070013 | CHẾ THỊ LAN | ANH | Nữ | 01/01/2007 | Nghệ An | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 8.00 | 4.50 | 19.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
13 | 070016 | ĐỖ NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 07/02/2007 | Nam Định | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 5.30 | 7.75 | 20.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
14 | 070018 | DƯƠNG THỊ LAN | ANH | Nữ | 09/03/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 4.20 | 6.50 | 18.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
15 | 070020 | HUỲNH NHẬT | ANH | Nam | 30/01/2007 | Bình Định | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Mẹ DT Hán | 7.25 | 7.10 | 8.25 | 23.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |
16 | 070021 | LÂM TUẤN | ANH | Nam | 12/01/2007 | Hải Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.00 | 7.10 | 5.25 | 19.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
17 | 070026 | MAI HOÀNG THẾ | ANH | Nam | 04/05/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 8.50 | 8.30 | 8.25 | 25.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
18 | 070030 | NGUYỄN HOÀI | ANH | Nam | 11/05/2007 | Thái Bình | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.50 | 6.70 | 7.75 | 21.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
19 | 070032 | NGUYỄN LÊ TUẤN | ANH | Nam | 14/02/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 4.70 | 7.25 | 19.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
20 | 070036 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | ANH | Nữ | 22/08/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 8.25 | 4.70 | 5.25 | 18.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
21 | 070038 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 19/06/2007 | Đồng Nai | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 4.70 | 6.50 | 18.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
22 | 070040 | NGUYỄN THẾ HẢI | ANH | Nam | 05/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.50 | 5.90 | 5.00 | 18.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
23 | 070043 | NGUYỄN THỊ MINH | ANH | Nữ | 05/02/2007 | Lâm Đồng | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 3.30 | 7.75 | 18.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
24 | 070044 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/07/2007 | Bình Phước | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 29 | 1.00 | Mẹ DT Nùng | 8.25 | 5.20 | 6.75 | 21.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |
25 | 070045 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 25/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 8.00 | 6.80 | 6.75 | 21.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
26 | 070046 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | Nữ | 16/11/2007 | Thừa Thiên Huế | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.10 | 8.00 | 21.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
27 | 070047 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | Nữ | 20/10/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 10 | 6.75 | 5.60 | 6.25 | 18.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
28 | 070048 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | Nữ | 22/02/2007 | Bình Dương | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 30 | 7.00 | 6.20 | 7.25 | 20.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
29 | 070049 | NGUYỄN TUẤN | ANH | Nam | 20/11/2007 | Bắc Ninh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.25 | 4.60 | 7.00 | 18.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
30 | 070050 | NGUYỄN VÕ LAN | ANH | Nữ | 17/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 8.10 | 9.25 | 25.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
31 | 070051 | PHẠM HẢI | ANH | Nam | 11/02/2007 | Hà Nội | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 7.80 | 9.25 | 24.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
32 | 070052 | PHẠM HOÀNG | ANH | Nam | 06/01/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | DT Mường | 5.25 | 5.50 | 7.25 | 19.00 | 07 | Nguyễn Trãi | |
33 | 070058 | TRẦN HUỲNH QUỐC | ANH | Nam | 20/02/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 8.25 | 3.80 | 6.75 | 18.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
34 | 070059 | TRẦN LÊ HOÀNG TRÂM | ANH | Nữ | 04/07/2007 | Đồng Tháp | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 6.90 | 5.50 | 20.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
35 | 070060 | TRẦN NGỌC | ANH | Nữ | 30/07/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 5.70 | 5.50 | 18.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
36 | 070062 | TRẦN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 13/10/2007 | Bình Dương | THCS Thuận Giao | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 4.00 | 7.75 | 19.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
37 | 070064 | TRẦN TÚ | ANH | Nữ | 26/07/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 7.50 | 9.70 | 7.75 | 25.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |
38 | 070066 | VÕ THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 25/10/2007 | Nghệ An | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 4.80 | 8.00 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
39 | 070067 | VŨ DUY | ANH | Nam | 01/08/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.00 | 7.00 | 6.25 | 19.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
40 | 070071 | HỒ PHẠM NGỌC | ÁNH | Nữ | 08/11/2007 | Hà Nội | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 4.70 | 5.75 | 18.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
41 | 070072 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 27/07/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 4.70 | 6.50 | 18.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
42 | 070074 | CHÂU HUỆ | BÂN | Nữ | 17/05/2007 | Phú Yên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.25 | 8.40 | 6.75 | 22.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
43 | 070078 | LÊ GIA | BẢO | Nam | 23/03/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 7.50 | 8.00 | 23.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
44 | 070079 | LÊ HUỲNH QUỐC | BẢO | Nam | 05/09/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 5.50 | 6.20 | 6.50 | 18.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
45 | 070081 | LÊ NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 17/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 8.25 | 5.60 | 6.25 | 20.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
46 | 070083 | NGÔ GIA | BẢO | Nam | 10/12/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 5.90 | 6.75 | 18.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
47 | 070084 | NGUYỄN DUY | BẢO | Nam | 07/07/2007 | Bình Dương | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 4.50 | 7.50 | 19.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
48 | 070085 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 24/05/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 7.00 | 5.50 | 19.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
49 | 070087 | NGUYỄN THIÊN | BẢO | Nam | 28/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 8.25 | 5.20 | 8.25 | 21.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
50 | 070093 | TRẦN PHÚC | BẢO | Nam | 30/04/2007 | Bình Thuận | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.50 | 7.00 | 21.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
51 | 070095 | VƯƠNG ĐÌNH GIA | BẢO | Nam | 30/09/2007 | Đắk Lắk | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 8.30 | 6.50 | 22.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
52 | 060054 | VÕ QUỐC | BÌNH | Nam | 11/04/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 7.00 | 6.80 | 7.00 | 20.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
53 | 060056 | NGUYỄN TRẦN THANH | BÌNH | Nam | 03/05/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 06 | 07 | 8.50 | 5.30 | 6.00 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
54 | 070098 | LÝ MAI | BÌNH | Nữ | 31/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Trường khác | Ngoài tỉnh | 07 | 08 | 1.00 | DT Hoa | 6.75 | 4.70 | 6.50 | 18.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |
55 | 070100 | NGUYỄN THANH | BÌNH | Nam | 24/05/2007 | Thái Bình | THCS Thuận Giao | Thuận An | 07 | 30 | 8.00 | 5.00 | 7.75 | 20.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
56 | 070101 | PHAN NGUYỄN QUỐC | BÌNH | Nam | 15/03/2007 | Quảng Ngãi | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 5.25 | 7.30 | 7.75 | 20.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
57 | 070105 | VÕ THÁI THANH | BÌNH | Nữ | 24/07/2007 | Bình Dương | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 6.00 | 6.10 | 9.00 | 21.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
58 | 070106 | HÀ GIAI | BỘI | Nữ | 08/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | DT Hoa | 8.25 | 5.40 | 5.75 | 20.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |
59 | 060066 | CHUNG MINH | CHÂU | Nữ | 09/05/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 6.25 | 6.80 | 7.25 | 20.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
60 | 070107 | HOÀNG NGUYỄN THANH | CHÂU | Nữ | 01/06/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 4.50 | 8.25 | 20.00 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
61 | 070108 | HUỲNH NGỌC THIÊN | CHÂU | Nữ | 28/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 5.40 | 6.25 | 18.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
62 | 070114 | PHAN HỒNG | CHÂU | Nữ | 15/07/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.75 | 9.50 | 7.50 | 25.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
63 | 070116 | TRẦN VŨ MINH | CHÂU | Nữ | 09/04/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.80 | 5.25 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
64 | 070117 | TRƯƠNG NGỌC HỒNG | CHÂU | Nữ | 01/01/2007 | Bình Dương | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 8.25 | 9.50 | 8.75 | 26.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
65 | 060068 | HOÀNG QUỲNH | CHI | Nữ | 30/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 06 | 07 | 7.25 | 4.90 | 8.00 | 20.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
66 | 070119 | VŨ LINH | CHI | Nữ | 14/02/2007 | Sóc Trăng | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 5.20 | 6.50 | 19.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
67 | 070120 | HOÀNG HỮU ĐỨC | CHÍ | Nam | 04/02/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 8.25 | 8.90 | 6.00 | 23.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
68 | 060070 | VÕ MINH | CHƯƠNG | Nam | 26/11/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Trần Đại Nghĩa | Thuận An | 06 | 07 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 7.25 | 6.50 | 5.75 | 20.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |
69 | 070122 | BÙI CHÍ | CÔNG | Nam | 04/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.50 | 5.00 | 6.75 | 18.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
70 | 070123 | PHẠM THÀNH | CÔNG | Nam | 26/02/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.50 | 6.40 | 5.75 | 18.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
71 | 070125 | NGUYỄN MINH | CƯỜNG | Nam | 14/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.50 | 8.10 | 7.00 | 22.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
72 | 070126 | NGUYỄN VIỆT | CƯỜNG | Nam | 29/08/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 8.25 | 9.00 | 9.25 | 26.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
73 | 070127 | NGUYỄN VIỆT | CƯỜNG | Nam | 21/05/2007 | Hà Tây | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 8.25 | 3.70 | 7.00 | 18.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
74 | 070129 | PHẠM QUANG | CƯỜNG | Nam | 22/08/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.30 | 7.25 | 21.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
75 | 070130 | VŨ ĐẠI | CƯỜNG | Nam | 11/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 6.50 | 6.60 | 6.00 | 19.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
76 | 070132 | NGUYỄN NHỨT | ĐẠI | Nam | 28/01/2007 | Kiên Giang | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 4.90 | 7.75 | 20.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
77 | 070134 | NGUYỄN ĐỨC MINH | ĐĂNG | Nam | 01/04/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 5.50 | 7.25 | 19.00 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
78 | 070136 | BÙI THANH | DANH | Nam | 22/06/2007 | Bình Dương | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 4.50 | 7.50 | 19.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
79 | 070139 | NGUYỄN HỒNG | ĐÀO | Nữ | 06/08/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 5.90 | 6.50 | 19.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
80 | 060100 | TRẦN HỮU | ĐẠT | Nam | 05/08/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Tân Thới | Thuận An | 06 | 07 | 5.00 | 7.60 | 7.75 | 20.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
81 | 070142 | ĐỖ TIẾN | ĐẠT | Nam | 03/08/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 6.30 | 6.25 | 20.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
82 | 070149 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | Nam | 10/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 8.10 | 7.00 | 21.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
83 | 070154 | NGUYỄN TRƯƠNG PHÚC | ĐẠT | Nam | 01/06/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 6.50 | 9.10 | 7.75 | 23.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
84 | 070155 | ÔNG VƯƠNG HOÀNG | ĐẠT | Nam | 31/05/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.00 | 6.90 | 7.25 | 20.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
85 | 070156 | VÕ THÀNH | ĐẠT | Nam | 21/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 6.30 | 7.50 | 21.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
86 | 070157 | VƯƠNG QUỐC | ĐẠT | Nam | 16/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | DT Hoa | 6.50 | 5.30 | 6.00 | 18.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |
87 | 070158 | NGUYỄN LÊ KIỀU | DIỄM | Nữ | 20/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Cha DT Mường | 7.75 | 4.60 | 5.75 | 19.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |
88 | 070160 | TỐNG PHƯỚC | ĐIỀN | Nam | 17/09/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 5.70 | 7.75 | 20.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
89 | 070165 | NGUYỄN HẢI | ĐÔNG | Nam | 01/04/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 9.40 | 8.50 | 25.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
90 | 070167 | ĐINH HUY | ĐỨC | Nam | 01/11/2007 | Hải Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.80 | 7.25 | 20.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
91 | 070169 | NGHIÊM TRƯỜNG | ĐỨC | Nam | 09/10/2007 | Liên Bang Nga | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.00 | 4.20 | 7.00 | 18.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
92 | 070173 | TRẦN DANH | ĐỨC | Nam | 10/03/2007 | Nghệ An | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.50 | 5.90 | 8.75 | 23.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
93 | 070174 | LÊ THỊ MỸ | DUNG | Nữ | 28/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 7.10 | 5.25 | 19.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
94 | 060081 | TRẦN HOÀNG | DŨNG | Nam | 08/09/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 06 | 07 | 5.75 | 7.60 | 6.25 | 19.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
95 | 090142 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 15/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Trường khác | Ngoài tỉnh | 09 | 07 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 5.50 | 7.80 | 5.25 | 20.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |
96 | 070182 | CAO NGỌC THÙY | DƯƠNG | Nữ | 31/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 6.80 | 8.50 | 22.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
97 | 070196 | VĂN TƯỜNG | DUY | Nữ | 09/09/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 30 | 7.00 | 4.20 | 8.50 | 19.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
98 | 070198 | CAO NGỌC KỲ | DUYÊN | Nữ | 12/09/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 6.30 | 6.50 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
99 | 070199 | ĐẬU MỸ | DUYÊN | Nữ | 10/12/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 7.20 | 6.25 | 21.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
100 | 070203 | TRẦN NGUYỄN MỸ | DUYÊN | Nữ | 03/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.50 | 7.20 | 5.50 | 20.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
101 | 070204 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 22/05/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 30 | 8.50 | 5.10 | 5.50 | 19.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
102 | 060123 | TRẦN HỒNG | GIANG | Nữ | 02/03/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 06 | 07 | 6.75 | 8.30 | 4.75 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
103 | 070210 | DƯƠNG HẢI | HÀ | Nữ | 31/01/2007 | Nghệ An | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 7.50 | 7.25 | 21.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
104 | 070211 | HOÀNG HỒNG | HÀ | Nữ | 04/04/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 4.90 | 6.00 | 18.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
105 | 070212 | HUỲNH NGỌC NGÂN | HÀ | Nữ | 15/10/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 9.80 | 7.75 | 24.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
106 | 070213 | NGUYỄN LÊ NGỌC | HÀ | Nữ | 22/01/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 30 | 7.25 | 4.90 | 7.25 | 19.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
107 | 070214 | NGUYỄN THỊ SƠN | HÀ | Nữ | 24/09/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.30 | 5.25 | 18.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
108 | 070215 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | Nữ | 09/01/2007 | Quảng Ngãi | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 4.70 | 6.75 | 18.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
109 | 070216 | HÀ VĂN | HẢI | Nam | 31/01/2007 | Nam Định | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 5.30 | 7.75 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
110 | 070217 | LÊ HOÀNG | HẢI | Nam | 03/12/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 6.90 | 7.75 | 22.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
111 | 070219 | PHẠM HOÀNG | HẢI | Nam | 23/06/2007 | Hải Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.50 | 5.40 | 6.50 | 18.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
112 | 070220 | TRẦN THANH | HẢI | Nam | 23/11/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 5.50 | 7.70 | 4.75 | 19.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |
113 | 070229 | NGUYỄN TRẦN NGỌC | HÂN | Nữ | 15/01/2007 | Đồng Nai | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 9.25 | 7.50 | 3.75 | 20.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
114 | 070232 | PHAN NGỌC | HÂN | Nữ | 20/04/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 7.20 | 8.00 | 21.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
115 | 070233 | TRẦN GIA | HÂN | Nữ | 29/06/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 5.75 | 8.30 | 6.00 | 22.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |
116 | 070236 | TRANG NGỌC | HÂN | Nữ | 11/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 6.40 | 8.25 | 22.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
117 | 070237 | TRỊNH GIA | HÂN | Nữ | 30/04/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 7.20 | 5.00 | 19.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
118 | 070238 | HUỲNH THỊ THU | HẰNG | Nữ | 10/07/2007 | An Giang | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 5.90 | 6.50 | 19.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
119 | 070239 | LÊ KIM | HẰNG | Nữ | 18/09/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 6.10 | 8.25 | 21.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
120 | 070243 | NGUYỄN HỒNG | HẠNH | Nữ | 06/12/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 6.20 | 6.75 | 19.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
121 | 070246 | VŨ THỊ HỒNG | HẠNH | Nữ | 10/10/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 5.40 | 6.75 | 19.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
122 | 070247 | VŨ THỊ MỸ | HẠNH | Nữ | 25/05/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.25 | 7.00 | 7.25 | 21.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
123 | 060138 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | Nam | 20/04/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 6.50 | 7.00 | 5.00 | 18.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
124 | 070249 | THIỀU ĐẶNG ANH | HÀO | Nam | 01/08/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.00 | 6.40 | 8.75 | 22.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
125 | 070250 | LÊ HỒNG PHÚC | HẢO | Nữ | 02/03/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 8.80 | 7.75 | 24.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
126 | 070253 | BÙI DIỆU | HIỀN | Nữ | 09/03/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 9.30 | 7.00 | 22.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
127 | 070255 | LÊ THỊ THANH | HIỀN | Nữ | 25/10/2007 | Kiên Giang | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 8.00 | 6.20 | 5.25 | 19.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
128 | 070256 | PHẠM THU | HIỀN | Nữ | 15/03/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 8.10 | 8.75 | 24.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
129 | 070260 | TRẦN THỊ THỤC | HIỀN | Nữ | 30/03/2007 | Bình Phước | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.25 | 9.70 | 8.25 | 25.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
130 | 070263 | HÀ TRUNG | HIẾU | Nam | 16/10/2007 | Bình Dương | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Mẹ DT Hoa | 6.50 | 6.10 | 7.25 | 20.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |
131 | 070264 | LÊ TRUNG | HIẾU | Nam | 28/03/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 4.30 | 7.25 | 19.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
132 | 070267 | NGUYỄN MINH | HIẾU | Nam | 02/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 6.75 | 9.30 | 5.50 | 23.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |
133 | 070270 | TRẦN HỮU | HIẾU | Nam | 08/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 4.90 | 8.00 | 19.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
134 | 070272 | VÕ NGUYỄN MINH | HIẾU | Nam | 30/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 7.50 | 8.50 | 7.25 | 24.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |
135 | 070273 | NGUYỄN HẢI | HỒ | Nam | 06/08/2006 | Hậu Giang | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 8.25 | 6.50 | 9.00 | 23.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
136 | 070274 | BÙI THỊ MAI | HOA | Nữ | 10/06/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 1.00 | DT Mường | 8.00 | 3.90 | 7.25 | 20.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |
137 | 070275 | ĐỖ PHƯƠNG | HOA | Nữ | 05/03/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.50 | 5.80 | 4.75 | 19.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
138 | 070280 | ĐOÀN HUY | HOÀNG | Nam | 03/09/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.50 | 5.90 | 7.25 | 21.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
139 | 070281 | LƯƠNG XUÂN | HOÀNG | Nam | 20/06/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 3.50 | 6.75 | 18.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
140 | 070284 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | Nam | 04/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 9.10 | 7.50 | 24.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
141 | 070287 | TỐNG HUY | HOÀNG | Nam | 17/06/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 4.90 | 8.75 | 21.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
142 | 070289 | TRẦN VIỆT | HOÀNG | Nam | 25/06/2007 | Nam Định | THCS Thuận Giao | Thuận An | 07 | 30 | 7.75 | 4.10 | 6.50 | 18.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
143 | 070290 | TRỊNH LÂM | HOÀNG | Nam | 03/08/2007 | Lâm Đồng | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 7.25 | 7.80 | 6.50 | 22.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |
144 | 070292 | LIÊU THANH | HÙNG | Nam | 14/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Cha DT Hoa | 6.00 | 6.00 | 5.25 | 18.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |
145 | 070293 | NGUYỄN MẠNH | HÙNG | Nam | 09/07/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 6.40 | 7.50 | 20.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
146 | 070298 | HỒ PHẠM PHÚC | HƯNG | Nam | 13/09/2007 | Vĩnh Long | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 5.75 | 7.90 | 8.25 | 21.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
147 | 070300 | NGUYỄN PHÚC | HƯNG | Nam | 05/01/2007 | Hải Phòng | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 6.00 | 5.80 | 7.75 | 19.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
148 | 070302 | PHAN KHÁNH | HƯNG | Nam | 16/12/2007 | Quảng Ngãi | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Mẹ DT Tày | 6.50 | 5.60 | 6.50 | 19.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |
149 | 070304 | LỮ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 10/03/2007 | Cà Mau | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 4.60 | 7.75 | 18.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
150 | 070305 | LƯU NGUYỄN THANH | HƯƠNG | Nữ | 26/06/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 5.20 | 7.50 | 20.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
151 | 070308 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 22/05/2007 | Quảng Trị | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 6.25 | 8.90 | 6.25 | 21.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
152 | 070310 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 17/11/2007 | Lâm Đồng | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.70 | 7.50 | 21.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
153 | 070311 | VÕ LÝ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 24/07/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.00 | 7.50 | 21.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
154 | 060188 | NGUYỄN DUY HOÀNG | HUY | Nam | 03/06/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 06 | 07 | 6.25 | 5.50 | 7.50 | 19.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
155 | 070313 | ĐỖ ĐỨC | HUY | Nam | 17/01/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 6.80 | 7.50 | 21.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
156 | 070314 | LÊ GIA | HUY | Nam | 31/01/2007 | Ninh Thuận | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 8.00 | 9.50 | 9.00 | 28.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |
157 | 070315 | LÊ MINH | HUY | Nam | 05/05/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 6.40 | 5.75 | 19.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
158 | 070316 | LÊ QUANG | HUY | Nam | 15/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 6.90 | 7.25 | 21.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
159 | 070317 | LÊ QUANG | HUY | Nam | 06/11/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 7.50 | 9.60 | 7.00 | 26.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |
160 | 070318 | LÊ SỸ | HUY | Nam | 01/06/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 4.40 | 7.50 | 18.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
161 | 070319 | NGÔ GIA | HUY | Nam | 27/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Thuận Giao | Thuận An | 07 | 30 | 8.75 | 8.70 | 7.75 | 25.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
162 | 070321 | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | HUY | Nam | 12/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 7.30 | 5.75 | 20.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
163 | 070324 | NGUYỄN TẤN | HUY | Nam | 09/07/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 6.00 | 6.20 | 7.00 | 19.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
164 | 070325 | PHẠM GIA | HUY | Nam | 10/10/2007 | Phú Yên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 6.50 | 7.10 | 7.25 | 20.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
165 | 070326 | PHẠM TRÌNH GIA | HUY | Nam | 10/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 5.50 | 9.00 | 21.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
166 | 070328 | TRƯƠNG ĐAN | HUY | Nam | 07/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 8.70 | 5.50 | 21.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
167 | 070329 | TRƯƠNG GIA | HUY | Nam | 09/10/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Mẹ DT Khơme | 7.25 | 6.30 | 6.00 | 20.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |
168 | 070331 | VÕ TRƯỜNG | HUY | Nam | 02/11/2007 | Lâm Đồng | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 5.20 | 8.00 | 19.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
169 | 070333 | HUỲNH MỸ | HUYỀN | Nữ | 19/05/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 7.20 | 9.00 | 23.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
170 | 070336 | LÊ THỊ KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 14/04/2007 | Quảng Bình | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 6.30 | 7.75 | 21.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
171 | 070341 | NGUYỄN LÊ THANH | HUYỀN | Nữ | 18/04/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Bình Chuẩn | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 7.40 | 7.75 | 22.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
172 | 070343 | LÊ THỊ NHƯ | HUỲNH | Nữ | 01/01/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 9.00 | 6.50 | 7.25 | 22.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
173 | 070344 | NGUYỄN CHÍNH | KẾT | Nam | 17/01/2007 | Thái Bình | TH-THCS-THPT Đức Trí | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 6.10 | 7.25 | 20.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
174 | 070349 | HỒ MINH | KHANG | Nam | 27/11/2007 | Bình Định | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 30 | 6.25 | 7.50 | 7.25 | 21.00 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
175 | 070351 | LÊ HOÀNG | KHANG | Nam | 28/06/2007 | Bình Dương | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 6.20 | 7.75 | 21.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
176 | 070352 | LÊ NGUYÊN | KHANG | Nam | 02/06/2007 | Bình Dương | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 9.20 | 6.50 | 22.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
177 | 070357 | NGUYỄN DUY | KHANG | Nam | 11/04/2007 | Cà Mau | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 4.00 | 7.75 | 18.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
178 | 070358 | NGUYỄN HOÀNG | KHANG | Nam | 28/12/2007 | Bình Dương | Trường khác | Ngoài tỉnh | 07 | 08 | 6.75 | 4.00 | 7.50 | 18.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
179 | 070362 | TRẦN PHƯỚC | KHANG | Nam | 20/10/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Mẹ DT Hoa | 7.75 | 6.90 | 7.75 | 23.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |
180 | 070365 | HUỲNH TUẤN | KHANH | Nam | 21/10/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 5.75 | 4.70 | 8.00 | 18.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
181 | 070368 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | Nam | 21/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 7.10 | 8.50 | 22.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
182 | 070369 | PHẠM BÙI MINH | KHÁNH | Nữ | 14/01/2007 | Đắk Lắk | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 8.40 | 8.75 | 24.40 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
183 | 070370 | TRẦN HOÀNG | KHÁNH | Nam | 08/04/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 5.50 | 6.75 | 18.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
184 | 070372 | VÕ ĐĂNG | KHÁNH | Nam | 02/09/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 6.50 | 6.50 | 20.00 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
185 | 070373 | NGUYỄN ĐỨC | KHIÊM | Nam | 04/10/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 2.00 | CCTA bậc 3 | 6.25 | 7.30 | 5.00 | 20.55 | 07 | Nguyễn Trãi | |
186 | 070374 | CHÂU ĐĂNG | KHOA | Nam | 06/03/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 5.70 | 5.75 | 18.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
187 | 070378 | NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG | KHOA | Nam | 30/10/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 7.90 | 7.25 | 23.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
188 | 070381 | PHÙNG ĐĂNG | KHOA | Nam | 12/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 5.60 | 5.50 | 18.60 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
189 | 060233 | NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG | KHÔI | Nam | 18/01/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 7.00 | 6.40 | 5.50 | 18.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
190 | 070384 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | KHƯƠNG | Nam | 10/01/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 6.60 | 7.00 | 21.10 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
191 | 070385 | TRẦN NGUYỄN AN | KHƯƠNG | Nam | 26/01/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 5.00 | 7.90 | 6.75 | 19.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
192 | 070386 | DƯƠNG TRUNG | KIÊN | Nam | 16/05/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 5.75 | 4.70 | 7.75 | 18.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
193 | 070387 | TRẦN ĐỊNH | KIÊN | Nam | 25/10/2007 | Phú Yên | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.30 | 8.75 | 21.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
194 | 070388 | VÕ CHÍ | KIÊN | Nam | 06/07/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.80 | 7.25 | 20.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
195 | 070394 | NGUYỄN ANH | KIỆT | Nam | 22/03/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | 07 | 30 | 6.50 | 7.50 | 6.50 | 20.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
196 | 070395 | NGUYỄN ĐẶNG TUẤN | KIỆT | Nam | 17/10/2007 | Lâm Đồng | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 6.50 | 5.40 | 8.75 | 20.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
197 | 070396 | NGUYỄN HOÀNG ANH | KIỆT | Nam | 23/04/2007 | Bình Dương | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 7.70 | 9.25 | 24.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
198 | 070399 | TRẦN ANH | KIỆT | Nam | 09/07/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 6.50 | 5.70 | 7.25 | 19.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
199 | 070401 | VŨ NGUYỄN TUẤN | KIỆT | Nam | 03/04/2007 | Thái Bình | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.50 | 4.90 | 8.75 | 20.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
200 | 070405 | TRẦN ANH | KỲ | Nam | 09/09/2007 | An Giang | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 6.00 | 7.40 | 5.75 | 19.15 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
201 | 070406 | NGUYỄN HOÀNG | LÂM | Nam | 08/06/2007 | Hà Tĩnh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.25 | 6.50 | 8.75 | 21.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
202 | 070408 | LÝ TÚ | LAN | Nữ | 12/08/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | Cha DT Hoa | 7.50 | 4.70 | 8.00 | 21.20 | 07 | Nguyễn Trãi | |
203 | 070410 | BẠCH VŨ | LÂN | Nam | 16/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.50 | 8.10 | 8.75 | 24.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
204 | 060260 | LÊ THANH THÙY | LINH | Nữ | 28/11/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 6.00 | 7.40 | 6.25 | 19.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
205 | 060261 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | Nữ | 06/08/2007 | TP.Hồ Chí Minh | THCS Chu Văn An | Thủ Dầu Một | 06 | 07 | 6.50 | 6.10 | 7.75 | 20.35 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
206 | 070415 | DƯƠNG THỊ NHẬT | LINH | Nữ | 26/08/2007 | Bình Định | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 30 | 7.50 | 8.50 | 7.25 | 23.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
207 | 070416 | HOÀNG KHÁNH | LINH | Nữ | 05/09/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 6.50 | 5.90 | 7.50 | 19.90 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
208 | 070417 | HOÀNG TÚ | LINH | Nữ | 12/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.60 | 8.50 | 21.85 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
209 | 070418 | LÊ THÙY | LINH | Nữ | 19/06/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Châu Văn Liêm | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 6.70 | 8.00 | 22.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
210 | 070419 | NGUYỄN HUYỀN | LINH | Nữ | 23/09/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Thuận Giao | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 7.50 | 7.30 | 5.00 | 20.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |
211 | 070421 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | LINH | Nam | 27/08/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 8.00 | 6.80 | 6.25 | 22.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |
212 | 070422 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 01/10/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 4.50 | 6.50 | 18.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
213 | 070427 | PHẠM NHẤT KHÁNH | LINH | Nữ | 13/04/2007 | Thừa Thiên Huế | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 8.00 | 6.50 | 6.25 | 20.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
214 | 070428 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/02/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 5.50 | 6.50 | 19.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
215 | 070430 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 03/07/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 7.50 | 4.50 | 7.75 | 19.75 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
216 | 070431 | TRẦN NGUYỄN TRÚC | LINH | Nữ | 05/03/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 6.20 | 5.25 | 18.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
217 | 070432 | VŨ NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 20/12/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 7.00 | 5.20 | 7.25 | 19.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
218 | 070433 | VŨ THÙY | LINH | Nữ | 10/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 8.50 | 5.50 | 6.25 | 20.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
219 | 070434 | VƯƠNG NGỌC | LINH | Nữ | 15/09/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | DT Hoa | 8.25 | 6.80 | 7.00 | 23.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |
220 | 070438 | NGUYỄN BẢO | LỘC | Nam | 15/03/2007 | Thanh Hóa | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 5.30 | 7.25 | 19.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
221 | 070439 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | LỘC | Nam | 23/04/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 08 | 7.00 | 7.70 | 9.25 | 23.95 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
222 | 070440 | TẠ THÀNH | LỘC | Nam | 04/06/2007 | Bình Dương | THCS Thuận Giao | Thuận An | 07 | 30 | 8.00 | 4.80 | 6.50 | 19.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
223 | 070447 | PHẠM VĂN | LONG | Nam | 02/03/2007 | Bình Dương | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 6.30 | 5.75 | 18.80 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
224 | 070450 | PHẠM TẤN | LUÂN | Nam | 21/08/2007 | Đắk Lắk | THCS Nguyễn Trường Tộ | Thuận An | 07 | 08 | 7.25 | 3.20 | 8.00 | 18.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
225 | 070455 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LY | Nữ | 15/10/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 8.25 | 7.80 | 8.00 | 25.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |
226 | 070457 | VÕ THỊ CHÚC | LY | Nữ | 03/02/2007 | An Giang | THCS Nguyễn Văn Tiết | Thuận An | 07 | 08 | 6.75 | 4.50 | 7.25 | 18.50 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
227 | 070459 | NGUYỄN QUỲNH | MAI | Nữ | 16/10/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Phú Long | Thuận An | 07 | 08 | 1.00 | CCTA bậc 2 | 6.50 | 8.30 | 8.25 | 24.05 | 07 | Nguyễn Trãi | |
228 | 060290 | TRẦN NHẬT | MINH | Nam | 30/10/2007 | Bình Dương | THCS Trịnh Hoài Đức | Thuận An | 06 | 07 | 6.75 | 5.40 | 7.50 | 19.65 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
229 | 070463 | BÙI QUANG HOÀNG | MINH | Nam | 22/11/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 6.00 | 5.70 | 6.75 | 18.45 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
230 | 070464 | HÀ ANH | MINH | Nam | 28/05/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trung Trực | Thuận An | 07 | 08 | 6.25 | 4.80 | 8.25 | 19.30 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
231 | 070465 | LÊ NGỌC | MINH | Nam | 25/02/2007 | Bình Dương | THCS Tân Thới | Thuận An | 07 | 08 | 7.75 | 4.50 | 8.00 | 20.25 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
232 | 070467 | NGUYỄN ĐỨC | MINH | Nam | 05/05/2007 | Đắk Lắk | THCS Nguyễn Thái Bình | Thuận An | 07 | 30 | 5.75 | 5.70 | 7.25 | 18.70 | 07 | Nguyễn Trãi | |||
233 | 070468 | NGUYỄN HỮU |